THI CÔNG CƠ ĐIỆN
GÓC KỸ THUẬT
Fanpage
xích cào cho nhà máy xi măng
Mã SPĐang cập nhật
Bảo hành1 tháng
Xuất xứĐang cập nhật
Hãng SXĐang cập nhật
Lượt xem: 30
Xích cào thiết bị đánh đống và rút liệu – Conveyor Chain For Stacker And Reclaimer
Xích cào cho nhà máy sản xuất xi măng được chế tạo từ thép hợp kim cường độ cao qua cán nóng cho các phụ kiện như chốt, cánh gạt, con lăn … có độ chịu mài mòn cao và kéo dài tuổi thọ.
Thông số kỹ thuật
1. Cho công nghiệp sản xuất xi măng
Model | Bước
xích |
Đường
kính con lăn |
Chiều
rộng má trong |
Đường
kính chốt |
Chiều
dài chốt |
Chiều
cao má ngoài |
Chiều
dày má ngoài |
Kích thước cánh gạt | Độ bền kéo
giới hạn |
|||
P | d1 | b1 | d2 | L | h2 | T | L1 | F | h4 | d4 | Qmin | |
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kN/lbf | |
P152F123 | 152.4 | 36.0 | 36.5 | 15.5 | 90.0 | 50.0 | 8.0 | 60 | 120 | 38 | 14 | 275/61863 |
P250F44 | 250.0 | 48.5 | 57.6 | 22.2 | 120.0 | 75.0 | 10.0 | 125 | 160 | 60 | 12 | 560/125976 |
Model | Bước
xích |
Đường
kính con lăn |
Chiều
rộng má trong |
Đường
kính chốt |
Chiều
dài chốt |
Chiều
cao má ngoài |
Chiều
dày má ngoài |
Kích thước cánh gạt | Độ bền kéo
giới hạn |
|||
P | d1 | b1 | d2 | L | h2 | T | L1 | F | h4 | d4 | Qmin | |
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kN/lbf | |
P250F45 | 250.0 | 36.0 | 40.0 | 20.0 | 89.0 | 65.0 | 8.0 | 85 | 130 | 55 | 14.0 | 450/101230 |
P250F46 | 250.0 | 36.0 | 44.0 | 21.0 | 94.0 | 85.0 | 8.0 | 85 | 132 | 55 | 18.5 | 500/112479 |
P250F47 | 250.0 | 45.0 | 52.0 | 30.0 | 128.0 | 115.0 | 10.0 | 85 | 162 | 75 | 18.5 | 1000/224957 |
2. Cho thiết bị đánh đống và rút liệu kết hợp
Model | Bước
xích |
Đường
kính con lăn |
Chiều
rộng má trong |
Đường
kính chốt |
Chiều
dài chốt |
Chiều
cao má ngoài |
Chiều
dày má ngoài |
Độ bền kéo
giới hạn |
Độ bền kéo
trung bình |
P | d1 max | b1 max | d2 max | LC max | h2 | T | Qmin | Q0 | |
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kN/lbf | kN | |
P315F11 | 315 | 100.0 | 52 | 35 | 148 | 85 | 16 | 800/179966 | 900 |
P250F74 | 250 | 76.5 | 40 | 24 | 117 | 60 | 12 | 400/89983 | 450 |
Model | P | L1 | G | F | W | h4 | d4 |
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | |
P315F11 | 315 | 130 | 190 | 100.0 | 130.0 | 140 | 25 |
P250F74 | 250 | 100 | 160 | 83.5 | 111.5 | 149 | 21 |
Sản phẩm cùng loại